Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
見合わせる


「 みあわせる 」
v1
nhìn nhau
quyết định không làm sau khi xem xét tình hình
so sánh với nhau; đối chiếu
.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.