Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (課)
[kè]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: KHOÁ
1. giờ lên lớp; giờ học。有计划的分段教学。
上课。
lên lớp.
下课。
hết giờ học.
星期六下午没课。
chiều thứ bảy không có giờ học.
2. môn。教学的科目。
主课。
môn chính.
语文课。
môn ngữ văn.
这学期共有五门课。
học kỳ này có tất cả năm môn học.
3. tiết học; giờ học。教学的时间单位。
一节课。
một tiết học.
4. bài。教材的段落。
这 本教科书共有二十五课。
cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
5. phòng; ban。行政机构按工作性质分设的办事部门。
秘书课。
phòng thư ký.
会计课。
phòng kế toán.
6. thuế; thuế khoá; thuế má。旧指赋税。
国课。
thuế nhà nước.
完 粮交课。
giao nộp đủ thuế.
7. trưng thu; thu。征收(赋税)。
课税。
thu thuế.
8. bói (một kiểu bói toán)。占卜的 一种。
起课。
bói xấp ngửa; xủ quẻ.
Từ ghép:
课本 ; 课表 ; 课程 ; 课卷 ; 课目 ; 课时 ; 课室 ; 课堂 ; 课题 ; 课外 ; 课文 ; 课业 ; 课余



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.