Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
麻煩


[má·fan]
1. phiền phức; phiền toái; phiền hà; rầy rà; lôi thôi。煩瑣;費事。
服務周到, 不怕麻煩。
phục vụ chu đáo, không sợ phiền phức
2. phiền lòng; phiền hà。使人費事或增加負擔。
自己能做的事, 決不麻煩別人。
những việc mà mình làm được, nhất quyết không làm phiền người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.