Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
he's




he's
[hi:z]
(viết tắt) của he is, he has


/hi:z/

(viết tắt) của he is, he has


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.