Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheep's-head




sheep's-head
['∫i:ps'hed]
danh từ
người khờ dại, người đần độn


/'ʃi:pshed/

danh từ
người khờ dại, người đần độn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.