Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hors-d'oeuvre




hors-d'oeuvre
[ɔ:'də:vr]
danh từ
món đồ nguội khai vị


/ɔ:'də:vr/

danh từ
món đồ nguội khai vị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.