Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lawson's cedar


noun
large timber tree of western North America with trunk diameter to 12 feet and height to 200 feet
Syn:
Oregon cedar, Port Orford cedar, Lawson's cypress, Chamaecyparis lawsoniana
Hypernyms:
cedar, cedar tree
Member Holonyms:
Chamaecyparis, genus Chamaecyparis
Substance Meronyms:
Port Orford cedar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.