Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bird's foot


noun
the foot of a bird
Hypernyms:
animal foot, foot
Hyponyms:
claw, zygodactyl foot, heterodactyl foot, webbed foot, lobate foot
Part Holonyms:
bird
Part Meronyms:
talon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.