Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
objet d'art


noun
a work of art of some artistic value (Freq. 1)
- this store sells only objets d'art
- it is not known who created this piece
Syn:
art object, piece
Hypernyms:
work of art
Hyponyms:
virtu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.