Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
parkinson's disease


danh từ

bệnh Parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.