|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ABC
ABC![](img/dict/02C013DD.png) | [,ei bi: 'si:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảng mẫu tự La Mã; bảng chữ cái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiến thức sơ đẳng, nhập môn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ABC of apiculture | | nhập môn về nghề nuôi ong | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Công ty phát thanh truyền hình Mỹ (American Broadcasting Company) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Uỷ ban phát thanh truyền hình Uc Đại Lợi (Australian Broadcasting Commission) |
|
|
|
|