apostle
apostle | [ə'pɔsl] |  | danh từ | |  | tông đồ (của Giê-su) | |  | apostle spoons | | thìa có cán khắc hình các tông đồ | |  | ông tổ truyền đạo (Thiên chúa) | |  | người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách | |  | apostle of temperance | | người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế rượu |
/ə'pɔsl/
danh từ
tông đồ (của Giê-su) apostle spoons thìa có cán khắc hình các tông đồ
ông tổ truyền đạo (Thiên chúa)
người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách apostle of temperance người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu)
|
|