Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aramaean




danh từ
người A-ra-mê (người cổ đại ở Xi-ri và thượng Lưỡng- Hà)



aramaean
[,ærə'mi:ən]
danh từ
người A-ra-mê (người cổ đại ở Xi-ri và thượng Lưỡng- Hà)


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.