Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atlas





atlas
['ætləs]
danh từ
tập bản đồ
giấy vẽ khổ rộng
(kiến trúc) cột tượng người
(giải phẫu) đốt sống đội


/'ætləs/

danh từ
tập bản đồ
giấy vẽ khổ rộng
(kiến trúc) cột tượng người
(giải phẫu) đốt sống đội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.