Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bel




bel
[bel]
danh từ
(vật lý) ben (đơn vị âm)



(Tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.