Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canton




canton
['kæntɔn]
danh từ
tổng
bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)
ngoại động từ
chia thành tổng
(quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư


/'kæntɔn/

danh từ
tổng
bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)

ngoại động từ
chia thành tổng
(quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canton"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.