Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chancellor




chancellor
['t∫ɑ:nsələ]
danh từ
đại pháp quan; quan chưởng ấn
the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor
đại pháp quan Anh
thủ tướng (áo, Đức)
hiệu trưởng danh dự trường đại học


/'tʃɑ:nsələ/

danh từ
đại pháp quan; quan chưởng ấn
the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor đại pháp quan Anh
thủ tướng (áo, Đức)
hiệu trưởng danh dự trường đại học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chancellor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.