Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chartreuse




chartreuse
[∫ɑ:'trə:z]
danh từ
tu viện của dòng thánh Bru-nô
rượu sactơrơ
màu lục nhạt


/ʃɑ:'trə:z/

danh từ chartreuse
tu viện (của) dòng thánh Bru-nô
rượu sactơrơ
màu lục nhạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chartreuse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.