Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lyddite




lyddite
['lidait]
danh từ
chất nổ liđit (dùng làm đạn đại bác)


/'lidait/

danh từ
chất nổ liddit (dùng làm đạn đại bác)

Related search result for "lyddite"
  • Words pronounced/spelled similarly to "lyddite"
    laddie lyddite

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.