Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concord




concord
['kɔηkɔ:d]
danh từ
sự hoà hợp, sự hoà thuận
to live in complete concord
sống với nhau rất hoà thuận
thoả ước, hiệp ước
(ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)
(âm nhạc) hoà âm
to be in concord with
hợp với


/'kɔɳkɔ:d/

danh từ
sự hoà hợp, sự hoà thuận
to live in complete concord sống với nhau rất hoà thuận
thoả ước, hiệp ước
(ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)
(âm nhạc) hoà âm !to be in concrod with
hợp với

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concord"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.