Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confederate




confederate
[kən'fedərit]
tính từ
liên minh, liên hiệp
động từ
liên minh, liên hiệp
danh từ
nước trong liên bang
người đồng mưu; người cấu kết
Confederate States
các bang ly khai với Hoa Kỳ để gây ra cuộc nội chiến những năm 1860


/kən'fedərit/

tính từ
liên minh, liên hiệp

danh từ
nước trong liên bang
người đồng mưu; người cấu kết

động từ
liên minh, liên hiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.