Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Confucian




Confucian
[kən'fju:∫n]
tính từ
ủng hộ Khổng Tử; ủng hộ nho giáo; thuộc về nho giáo
danh từ
người ủng hộ Khổng Tử; người ủng hộ nho giáo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confucian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.