Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congregational




tính từ
thuộc về giáo đoàn



congregational
[,kɔηgri'gæ∫ənl]
tính từ
(tôn giáo) thuộc về giáo đoàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.