Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doric




tính từ
thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc Hy Lạp cổ đại



doric
['dɔrik]
tính từ
(kiến trúc) thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc Hy Lạp cổ đại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Doric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.