easter 
easter | ['i:stə] |  | danh từ | |  | lễ Phục sinh | |  | easter eggs | | trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh) | |  | easter offerings | | tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh) |
/'i:stə/
danh từ
lễ Phục sinh easter eggs trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh) easter offerings tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
|
|