|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rs232
Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association (EIA) đưa ra, liên quan đến việc truyền dữ liệu giữa các máy tính bằng cổng nối tiếp tương thích RS- 232 để bạn có thể dùng với modem ngoài, máy in, máy quét hình, các thiết bị ngoại vi khác
|
|
|
|