Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evert




evert
[i'və:t]
ngoại động từ
(sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài
(từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ


/i'və:t/

ngoại động từ
(sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài
(từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.