Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harijan




danh từ
người Hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn Độ



harijan
[,ha:ridʒa:n ; 'hæridʒən]
danh từ
người Hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở Ấn Độ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.