holland
holland | ['hɔlænd] |  | danh từ | |  | vải lanh Hà lan | |  | brown holland | | vải lanh Hà lan chưa chuội | |  | (số nhiều) rượu trắng Hà lan | |  | viết tắt của hope our love lasts and never dies |
/'hɔlənd/
danh từ
vải lanh Hà lan brown holland vải lanh Hà lan chưa chuội
(số nhiều) rượu trắng Hà lan
|
|