Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nrrowing




danh từ
sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ



nrrowing
['næro(u)iη]
danh từ
sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.