Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old age pension




old+age+pension
thành ngữ old age
old age pension
tiền trợ cấp Nhà nước trả cho người trên một độ tuổi nào đó; tiền dưỡng lão, lương hưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.