Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landau




landau
['lændɔ:]
danh từ
xe lenđô (xe bốn bánh hai mui)


/'lændɔ:/

danh từ
xe lenddô (xe bốn bánh hai mui)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "landau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.