![](img/dict/02C013DD.png) | [lai] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give someone the lie |
| buộc tội ai là dối trá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a white lie |
| lời nói dối vô tội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to worship a lie |
| sùng bái một cái sai lầm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to maintain a lie |
| duy trì một ước lệ sai lầm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give a lie to sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live a lie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự lừa dối mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to nail a lie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vạch trần sự dối trá |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói dối, nói láo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie in one's teeth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie one's way into sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư thế nằm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the lie of the land |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự thể, đầu đuôi sự việc |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ lay, lain |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nằm, nằm nghỉ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ship is lying at the port |
| con tàu thả neo nằm ở bên cảng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the valley lies at our feet |
| thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the appeal does not lie |
| sự chống án không hợp lệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngả mình (nghỉ ngơi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie behind sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | laziness lies behind his crimes |
| thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie by |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nằm bên, ở bên cạnh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nằm nghỉ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu khuất phục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sinh nở, ở cữ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ muộn, ngủ nướng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie on (upon) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thuộc trách nhiệm (của ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ đêm ngoài trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie over |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoãn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nằm liệt giừơng (vì ốm) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie with sb |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là việc của, là quyền của |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ với, ăn nằm với (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie heavy on sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây cảm giác khó chịu cho cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie down under an insult |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cam chịu lời chửi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie in wait for |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) wait |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie on the bed one has made |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as one makes one's bed, so one must lie on it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie out of one's money |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không được người ta trả tiền cho mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do all that lies in one's power |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hết sức mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to find out how the land lies |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to know where one's interest lies |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biết rõ lợi cho mình ở đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | so far as in me lies |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong phạm vi khả năng của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take sth lying down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ dàng chấp nhận điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | time lies heavy on one's hands |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời gian nặng nề trôi qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie low |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie close |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ẩn mình kín đáo, ẩn nấp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | let sleeping dogs lie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie at sb's door |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể quy cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie doggo |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích |