Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mason





mason
['meisn]
danh từ
thợ nề, thợ xây
(Mason) như freemason
ngoại động từ
xây; xây dựng


/'meisn/

danh từ
thợ nề
(Mason) hội viên hội Tam điểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mason"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.