Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Mr




Mr
['mistə]
danh hiệu chỉ một người đàn ông; ông (mister)
Mr Brown
Ông Brown
Mr Chairman
Ông chủ tịch
Mr President
Ngài Tổng thống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.