Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falangist




falangist
[fə'lɑ:ndʒist]
danh từ
đảng viên đảng Pha-lăng (một đảng phát xít ở Tây-ban-nha)


/fə'lɑ:ndʤist/

danh từ
đảng viên đảng Pha-lăng (một đảng phát xít ở Tây-ban-nha)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.