Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phoenix




phoenix
['fi:niks]
danh từ
(thần thoại,thần học) chim phượng hoàng
người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực


/fi'niks/

danh từ
(thần thoại,thần học) chim phượng hoàng
người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phoenix"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.