|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pisces
danh từ cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này
pisces | ['paisi:z] | | danh từ | | | (số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo | | | người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này |
|
|
|
|