![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:diη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đọc, sự xem (sách, báo...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be fond of reading |
| thích đọc sách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's much reading in it |
| trong đó có nhiều cái đáng đọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of vast reading |
| một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | first reading |
| phiên họp giới thiệu (dự án) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | second reading |
| phiên họp thông qua đại cương (của dự án) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | third reading |
| phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | reading form Dickens |
| những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get through a good deal of reading |
| đọc được nhiều sách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đoán; cách giải thích; ý kiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the reading of a dream |
| sự đoán mộng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what is your reading of the facts? |
| ý kiến anh về các việc ấy như thế nào? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | số ghi (trên đồng hồ điện...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 15o difference between day and night readings |
| sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm |