|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorpio
danh từ
cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
người sinh ra cầm tinh con bọ cạp
scorpio![](img/dict/02C013DD.png) | ['skɔ:piou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều scorpios | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp |
|
|
|
|