|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scottish
tính từ (thuộc) xứ Xcốt-len; (thuộc) người Xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len
scottish | ['skɔti∫] | | tính từ | | | (thuộc) xứ Xcốt-len; (thuộc) người Xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len |
|
|
|
|