Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siamese cat





danh từ
mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)



siamese+cat
[,saiə'mi:z'kæt]
danh từ
mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn) (như) siamese


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.