Spanish American
Spanish+American | ['spæni∫ ə'merikən] |  | danh từ | |  | người ở Trung Mỹ, Nam Mỹ trong đó tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ dân tộc | |  | người ở nước Mỹ có tiếng mẹ đẻ Tây Ban Nha và theo văn hoá Tây Ban Nha |  | tính từ | |  | (thuộc) người ở Trung Mỹ, Nam Mỹ trong đó tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ dân tộc | |  | (thuộc) người ở nước Mỹ có tiếng mẹ đẻ Tây Ban Nha và theo văn hoá Tây Ban Nha |
|
|