|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Spanish American
Spanish+American![](img/dict/02C013DD.png) | ['spæni∫ ə'merikən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ở Trung Mỹ, Nam Mỹ trong đó tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ dân tộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ở nước Mỹ có tiếng mẹ đẻ Tây Ban Nha và theo văn hoá Tây Ban Nha | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người ở Trung Mỹ, Nam Mỹ trong đó tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ dân tộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người ở nước Mỹ có tiếng mẹ đẻ Tây Ban Nha và theo văn hoá Tây Ban Nha |
|
|
|
|