Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiraea




spiraea
[spai'riə]
Cách viết khác:
spirea
[spai'riə]
danh từ
(thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)


/spai'riə/ (spirea) /spai'riə/

danh từ
(thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiraea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.