Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoker




stoker
['stoukə]
danh từ
người đốt lò (nhất là trên tàu biển)
mechanical stoker
máy đổ than tự động vào lò
thiết bị máy để đốt lò


/'stoukə/

danh từ
người đốt lò (ở tàu thuỷ)
mechanical stoker máy đổ than tự động vào lò

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stoker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.