tat
tat![](img/dict/02C013DD.png) | [tæt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | tit you tat | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn miếng trả miếng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thêu ren, làm đăng ten | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bằng đăng ten |
/tæt/
danh từ
tit you tat ăn miếng trả miếng
(Anh-Ân) ngựa nhỏ
nội động từ
đan ren, làm đăng ten
|
|