 | ['wildənis] |
 | danh từ |
|  | vùng hoang vu; vùng hoang dã; vùng bỏ hoang |
|  | a wilderness of old abandoned cars |
| bãi xe cũ, phế thải |
|  | nơi vắng vẻ tiêu điều; nơi hoang tàn |
|  | a wilderness of streets |
| những dãy phố hoang tàn |
|  | a voice in the wilderness |
|  | tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng) |
|  | in the wilderness |
|  | không còn ở địa vị quan trọng nữa; không còn ảnh hưởng nữa (về (chính trị)); mờ nhạt trên chính trường |
|  | after a few years in the wilderness, he was reappointed to the Cabinet |
| sau vài năm lu mờ trên chính trường, ông ta lại được bổ nhiệm vào Nội các |