|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
a fortiori
a+fortiori![](img/dict/02C013DD.png) | ['ei,fɔ:ti'ɔ:rai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huống hồ, tất nhiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | if you can drive a lorry, then a fortiori you can drive a touring car | | anh lái xe tải được, tất nhiên anh phải lái xe du lịch được |
lại càng
/'ei,fɔ:ti'ɔ:rai/
phó từ
huống hồ, huống là
|
|
|
|