|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abecedarian
abecedarian![](img/dict/02C013DD.png) | [,eibi:si:'deəriən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp xếp theo thứ tự abc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơ đẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dốt nát | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng |
/,eibi:si:'deəriən/
tính từ
sắp xếp theo thứ tự abc
sơ đẳng
dốt nát
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng
|
|
|
|