|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abjectness
abjectness![](img/dict/02C013DD.png) | ['æbdʒektnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khốn khổ, sự khốn nạn |
/'æbdʤektnis/
danh từ
sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh
sự khốn khổ, sự khốn nạn
|
|
|
|